Kẻ lừa vặt nghĩa tiếng Anh là
diddler
/ˈdɪdlər/
(n)(slang)
Kẻ lừa vặt còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 31-07-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của diddler
Nghe phát âm giọng Mỹ của diddler
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Kẻ lừa vặt
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của diddler
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan diddler: Kẻ lừa vặt
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
diddler