Kẻ lừa đảo nghĩa tiếng Anh là diddler
/ˈdɪd.lər/
Kẻ lừa đảo còn có các bản dịch khác là
cheater, cheat, scammers
Bản dịch được cập nhật vào ngày 19-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan diddler: Kẻ lừa đảo
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
diddler
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
Kẻ lừa đảo