Diễn Giải
Kẻ hành khất nghĩa tiếng Anh là
mendicant
/ˈmɛndɪkənt/
(n)
Kẻ hành khất còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của mendicant
Nghe phát âm giọng Mỹ của mendicant
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan mendicant: Kẻ hành khất
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
mendicant