Kännchen (n)(~) nghĩa tiếng Việt là
ca (nhỏ)
Kännchen còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 23-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Kännchen
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Kännchen