Jugendlichkeit nghĩa tiếng Việt là Thanh niên tính
Jugendlichkeit còn có các bản dịch khác là
Sự trẻ con, sự trẻ trung, tính cách như thanh niên
Bản dịch được cập nhật vào ngày 21-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Jugendlichkeit
Mở Rộng