Investing (n)(v) (present participle) nghĩa tiếng Việt là
đầu tư
Investing phiên âm IPA là /ɪnˈvɛstɪŋ/
Investing còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của Investing
Nghe phát âm giọng Mỹ của Investing
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của đầu tư
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của Investing
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Investing
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Investing