Indicators (n, pl) nghĩa tiếng Việt là
Chỉ số
Indicators phiên âm IPA là /ɪnˈdɪkeɪtərz/
Indicators còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 22-02-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của Indicators
Nghe phát âm giọng Mỹ của Indicators
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Chỉ số
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Indicators
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Indicators