IT asset manager nghĩa tiếng Việt là quản lý tài sản IT
IT asset manager phiên âm IPA là /ˌaɪ ˈtiː ˈæsɛt ˈmænɪdʒər/
IT asset manager còn có các bản dịch khác là
Trưởng phòng tài sản công nghệ thông tin
Bản dịch được cập nhật vào ngày 25-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan IT asset manager
Mở Rộng