Bản dịch được cập nhật vào ngày 21-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của Hybride Sterilität
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của vô sinh lai
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của Hybride Sterilität
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Hybride Sterilität
Mở Rộng