Húp sột soạt nghĩa tiếng Đức là
geschlürft
(v)(P. II): „schlürfen“
Húp sột soạt còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 23-07-25
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của geschlürft
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Húp sột soạt
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của geschlürft
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan geschlürft: Húp sột soạt
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
geschlürft