Hứng chịu nghĩa tiếng Đức là
erleiden
(untr)(Vt)(hat)
Hứng chịu còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 04-01-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan erleiden: Hứng chịu
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
erleiden