Hummed (v)(Past tense) nghĩa tiếng Việt là
ngân nga
Hummed phiên âm IPA là /hʌmd/
Hummed còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 29-04-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Hummed
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Hummed