Hư hỏng nghĩa tiếng Anh là
kaput
/kəˈpʊt/
Hư hỏng còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 02-02-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của kaput
Nghe phát âm giọng Mỹ của kaput
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Hư hỏng
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của kaput
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan kaput: Hư hỏng
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
kaput