Horn nghĩa tiếng Việt là còi
Horn còn có các bản dịch khác là
Sừng
Bản dịch được cập nhật vào ngày 12-04-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Horn
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Horn
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
còi