Hợp đồng nhượng quyền nghĩa tiếng Anh là
permit
/ˈpɜːrmɪt/
(n)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 22-02-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của permit
Nghe phát âm giọng Mỹ của permit
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Hợp đồng nhượng quyền
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của permit
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan permit: Hợp đồng nhượng quyền
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
permit