Họng, hầu họng nghĩa tiếng Đức là
Rachen
(m)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 28-07-25
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của Rachen
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Họng, hầu họng
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của Rachen
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Rachen: Họng, hầu họng
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Rachen