Hội huynh đệ nghĩa tiếng Anh là
brotherhood
/ˈbrʌðəhʊd/
(n)
Hội huynh đệ còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của brotherhood
Nghe phát âm giọng Mỹ của brotherhood
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Hội huynh đệ
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của brotherhood
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan brotherhood: Hội huynh đệ
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
brotherhood