Hội huynh đệ nghĩa tiếng Anh là
fraternity
/frəˈtɜːrnəti/
(n)
Hội huynh đệ còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của fraternity
Nghe phát âm giọng Mỹ của fraternity
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Hội huynh đệ
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của fraternity
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan fraternity: Hội huynh đệ
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
fraternity