Bản dịch được cập nhật vào ngày 25-07-25
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của oberflächlich
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Hời hợt, bề ngoài
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan oberflächlich: Hời hợt, bề ngoài
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
oberflächlich