Hỏi han nghĩa tiếng Anh là
enquiring
/ɪnˈkwaɪərɪŋ/
(v) (present participle)
Hỏi han còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của enquiring
Nghe phát âm giọng Mỹ của enquiring
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Hỏi han
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của enquiring
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan enquiring: Hỏi han
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
enquiring