Hội chợ thường niên nghĩa tiếng Đức là
Jahrmarkt
(m)
Hội chợ thường niên còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 28-07-25
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của Jahrmarkt
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Hội chợ thường niên
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Jahrmarkt: Hội chợ thường niên
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Jahrmarkt