Học nhồi nghĩa tiếng Anh là
swotting
/ˈswɒtɪŋ/
(v) (ing, BrE)
Học nhồi còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của swotting
Nghe phát âm giọng Mỹ của swotting
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Học nhồi
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của swotting
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan swotting: Học nhồi
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
swotting