Hoài cổ nghĩa tiếng Đức là Nostalgie
Hoài cổ còn có các bản dịch khác là
retro
Bản dịch được cập nhật vào ngày 04-01-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Nostalgie: Hoài cổ
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Nostalgie