Họa tiết nghĩa tiếng Anh là
motif
/məʊˈtiːf/
(n)
Họa tiết còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 31-07-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của motif
Nghe phát âm giọng Mỹ của motif
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Họa tiết
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của motif
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan motif: Họa tiết
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
motif