Hòa tan nghĩa tiếng Đức là
lösen
(Vt)(hat)
Hòa tan còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 04-01-24
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của lösen
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Hòa tan
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của lösen
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan lösen: Hòa tan
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
lösen