Hòa đồng nghĩa tiếng Đức là
Gesellig
(adj)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 16-04-24
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của Gesellig
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Hòa đồng
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của Gesellig
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Gesellig: Hòa đồng
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Gesellig