Hintertür dịch Đức sang Việt và có nghĩa trong tiếng Việt là cánh cửa phía sau
Hintertür còn có các bản dịch khác là
Cửa sau, lối sau, cổng sau, lối thoát
Bản dịch được cập nhật vào ngày 23-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Hintertür
Mở Rộng