Hình thức chiết khấu khi thanh toán tiền trong một kỳ hạn nghĩa tiếng Anh là
cash discount
/kæʃ ˈdɪskaʊnt/
(n)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 19-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan cash discount: Hình thức chiết khấu khi thanh toán tiền trong một kỳ hạn
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
cash discount