Hình thức chiết khấu khi thanh toán tiền trong một kỳ hạn nghĩa tiếng Đức là
Skonto
(m) (Pl Skonti)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 23-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Skonto: Hình thức chiết khấu khi thanh toán tiền trong một kỳ hạn
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Skonto