Hindernisse (pl) nghĩa tiếng Việt là
rào cản
Hindernisse còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 14-02-24
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của Hindernisse
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của rào cản
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của Hindernisse
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Hindernisse
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Hindernisse