Hiểu lầm nghĩa tiếng Đức là Irrtum
Hiểu lầm còn có các bản dịch khác là
falsch verstehen, missverstehen, Missverständnis
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Irrtum: Hiểu lầm
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Irrtum
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
Hiểu lầm