Hiện tượng nghĩa tiếng Anh là
phenomenon
/fəˈnɒmɪnən/
(n)
Hiện tượng còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 29-07-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của phenomenon
Nghe phát âm giọng Mỹ của phenomenon
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Hiện tượng
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của phenomenon
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan phenomenon: Hiện tượng
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
phenomenon