Hết mình nghĩa tiếng Anh là
devotedly
/dɪˈvəʊtɪdli/
Hết mình còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 26-03-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của devotedly
Nghe phát âm giọng Mỹ của devotedly
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Hết mình
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của devotedly
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan devotedly: Hết mình
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
devotedly