Hết hàng nghĩa tiếng Anh là
Out of stock
/aʊt əv stɒk/
(adj) phrase
Hết hàng còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 31-07-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của Out of stock
Nghe phát âm giọng Mỹ của Out of stock
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Hết hàng
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của Out of stock
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Out of stock: Hết hàng
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Out of stock