Herzensgüte (f) nghĩa tiếng Việt là
lòng tốt
Herzensgüte còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 27-12-24
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của Herzensgüte
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của lòng tốt
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của Herzensgüte
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Herzensgüte
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Herzensgüte