Herdenprämie còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 27-12-24
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của Herdenprämie
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của tiền thưởng chăn nuôi
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của Herdenprämie
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Herdenprämie
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Herdenprämie