Heilmittel (n)(~) nghĩa tiếng Việt là
dược phẩm
Heilmittel còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 30-08-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Heilmittel
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Heilmittel