Hay buôn chuyện nghĩa tiếng Anh là
gossipy
/ˈɡɒsɪpi/
(adj)
Hay buôn chuyện còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 31-07-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của gossipy
Nghe phát âm giọng Mỹ của gossipy
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Hay buôn chuyện
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của gossipy
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan gossipy: Hay buôn chuyện
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
gossipy