Have abhorred (v) nghĩa tiếng Việt là
căm ghét
Have abhorred phiên âm IPA là /hæv əbˈhɔːrd/
Have abhorred còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của Have abhorred
Nghe phát âm giọng Mỹ của Have abhorred
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của căm ghét
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của Have abhorred
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Have abhorred
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Have abhorred