Hành động quất roi nghĩa tiếng Anh là
whipping
/ˈwɪpɪŋ/
(n)
Hành động quất roi còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 17-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của whipping
Nghe phát âm giọng Mỹ của whipping
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Hành động quất roi
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của whipping
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan whipping: Hành động quất roi
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
whipping