Hãnh diện nghĩa tiếng Anh là
haughtily
/ˈhɔːtɪli/
Hãnh diện còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của haughtily
Nghe phát âm giọng Mỹ của haughtily
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Hãnh diện
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của haughtily
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan haughtily: Hãnh diện
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
haughtily