Hängen nghĩa tiếng Việt là treo
Hängen còn có các bản dịch khác là
Mắc, treo lên, đuối xuống, chùng xuống, đeo
Bản dịch được cập nhật vào ngày 03-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Hängen
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Hängen
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
treo