Hàng ngày nghĩa tiếng Anh là
diurnally
/daɪˈɜːrnəli/
Hàng ngày còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 10-02-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của diurnally
Nghe phát âm giọng Mỹ của diurnally
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Hàng ngày
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của diurnally
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan diurnally: Hàng ngày
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
diurnally