Hàng hậu vệ nghĩa tiếng Anh là defence
/dɪˈfɛns/
Hàng hậu vệ còn có các bản dịch khác là
repulsion, interception, hostility, defense, clearing
Bản dịch được cập nhật vào ngày 19-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan defence: Hàng hậu vệ
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
defence
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
Hàng hậu vệ