Hàng hậu vệ nghĩa tiếng Đức là
Abwehr
(f)(~)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-24
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của Abwehr
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Hàng hậu vệ
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Abwehr: Hàng hậu vệ
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Abwehr