Hạn ngạch nghĩa tiếng Anh là
allotment
/əˈlɒtmənt/
(n)
Hạn ngạch còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 19-02-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của allotment
Nghe phát âm giọng Mỹ của allotment
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Hạn ngạch
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của allotment
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan allotment: Hạn ngạch
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
allotment