Hàn (kim loại) nghĩa tiếng Đức là
löten
(v)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 28-07-25
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của löten
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Hàn (kim loại)
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của löten
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan löten: Hàn (kim loại)
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
löten