Hàm ngược nghĩa tiếng Anh là inverse
/ˈɪn.vɜːs/
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan inverse: Hàm ngược
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
inverse
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
Hàm ngược