Halbschale (f) nghĩa tiếng Việt là
Nửa vỏ
Halbschale còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 29-07-25
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của Halbschale
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Nửa vỏ
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Halbschale
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Halbschale