Grübchen (n) nghĩa tiếng Việt là
lõm nhỏ
Grübchen còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 22-02-24
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của Grübchen
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của lõm nhỏ
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của Grübchen
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Grübchen
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Grübchen